hiếu đễ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiếu đễ+ adj
- rutiful to one's parents and submissive to one's edder brother
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiếu đễ"
- Những từ có chứa "hiếu đễ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 491